Tổng đài IP Zycoo CooVox-U50 là tổng đài VoIP có thiết kế nhỏ gọn, cấu hình mở theo khe cắm cho các card trung kế. Thiết bị này hỗ trợ các trung kế PSTN, GSM, VoIP (SIPtrunks) nên rất linh động khi lựa chọn kết nối từ nội bộ ra mạng diện rộng. Tổng đài IP Zycoo CooVox-U50 cung cấp tới 100 máy lẻ, , là giải pháp phù hợp với doanh nghiệp có số nhân viên tương đương 100 người.
Tổng đài này cung cấp các đặc điểm kỹ thuật:
– 8 đường vào trung kế bưu điện analog
– Card GSM/3G cho nhu cầu sử dụng mạng di động.
– 50 SIPtrunks để kết nối với nhà cung cấp dịch vụ VoIP
– Hỗ trợ tới 100 máy lẻ SIP, 30 cuộc gọi đồng thời và hội nghị đàm thoại
– Cổng mạng LAN/WAN 10/100Mbps
– Lưu trữ 150h ghi âm cuộc gọi vào bộ nhớ trong với dung lượng 16GB.
– Cổng USB hỗ trợ thẻ nhớ ngoài.
Tính năng kỹ thuật chi tiết:
Tính năng tổng đài IP PBX :
· Black List
· BLF (Busy Lamp Field)
· CDR (Call Detailed Record)
· Conference Room (20 Rooms)
· Call Monitoring
· DID (Direct Inward Dialing Number)
· DISA (Direct Inward System Access)
· Distinctive Ringtone
· DND (Do Not Disturb)
· DNIS (Dialed Number Identification Service)
· Feature Codes
· FOP (Flash Operation Panel) Status Monitoring
· Follow Me
· IVR (Interactive Voice Responses)
· Mobility Extension
· Multi-Language Prompts
· Multi-Language GUI
· One Touch Recording
· Phone Book
· Phone Provisioning
· Pin Set
· Record File Download
· Ringgroup
· SIP Register with UDP/TCP/TLS
· SIP Trunk
· Skype for SIP
· Smart DID
· Speed Dial
· Spy
· SRTP (Secure Realtime Transport Protocol)
· T.38 Fax (Pass-through)
· Time Based Rule
· Fax to Email
· WebRTC/ Web Dial
· Voicemail & Voicemail to Email
Khả năng đáp ứng của hệ thống
· 30 Concurrent Calls
· Up to 100 IP Phone Registers/Extensions
· Recording: 36,000 mins (.gsm); 4,000 mins (.wav)
· Voicemail: 36,000 mins (.gsm); 4,000 mins (.wav)
Mã hóa và Giao thức
· Audio Codecs: G.722/G.711-Ulaw/G.711-Alaw/
· G.726/G.729/GSM/SPEEX
· Video Codecs: H.261/H.263/H.263+/H.264
· Protocols: SIP (RFC3261)/IAX2
· DTMF: RFC2833/SIP INFO/In-Band
Tính năng mạng
· DDNS Client
· DHCP Server
· IPv4/IPv6/IEEE802.1Q
· IP Assignment (PPPoE/DHCP/Static)
· SNMP v1/v2
· TR069
· Static Route Table
· Trouble Shooting (Ping/Traceroute)
· VPN Client (L2TP/PPTP/OpenVPN/N2N/IPSec)
· VPN Server (L2TP/PPTP/OpenVPN/IPSec)
An toàn thông tin
· Refuse SIP Register DoS
· Refuse Abort Invite DoS
· Refuse SSH Login DoS
· Firewall
Lưu trữ Logs
· PBX Log
· Web Access Log
· PBX Debug Log
Giao diện phần cứng
· 1 Reset Button
· 1 Power Interface
· 2 Ethernet Interfaces
· 1 Console Interface
· 1 USB Interface Slot
· 1/2 for Analog/GSM/WCDMA Module
Thông số các bộ vi xử lý
· Dualcore A7 1Ghz
· SDRAM: DDR3 1GB
· Storage: 8GB SD Card Power
· Supply: Input AC 100~240V, 50/60Hz;
· Output DC 12V/2A
Thông số môi trường
· Working Temperature: 0 ~ 40°C
· Storage Temperature: -20 ~ 55°C
· Humidity: 5 ~ 95% Non-condensing