Yealink SIP-T40P là 1 dòng điện thoại IP của Yealink T4 thế hệ mới, là một điện thoại SIP giàu tính năng được thiết kế cho người dùng doanh nghiệp ngày nay. This 3-Line cổ phần điện thoại IP loạt T4 ‘thanh lịch, ergonomic thiết kế qui Đảm bảo dễ dàng, sử dụng chính xác của tất cả các hoạt động trên điện thoại, và Optima công nghệ âm thanh qui của Yealink cung cấp chất lượng âm thanh tuyệt hảo. 2.3 “inch 132×64 backlit màn hình LCD đồ họa Cung cấp trải nghiệm thị giác phong phú
– Màn hình LCD: 2.3 inch 132×64 pixel.
– Hỗ trợ lên đến 3 tài khoản SIP.
– Chất lượng âm thanh HD.
– Tính năng điện thoại: Chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi; Trả lời tự động, mute; đàm thoại hội nghị 3 bên.
– Nâng cấp 15 phím lập trình.
– 2 x RJ45 10/100M Ethernet ports.
– 1 x RJ9 (4P4C) handset port.
– 1 x RJ9 (4P4C) headset port.
– 1 x RJ12 (6P6C) EHS port.
– Power over Ethernet (IEEE 802.3af), Class 2.
– Hỗ trợ EHS, tai nghe gắn tường.
– Hỗ trợ POE.
– Hỗ trợ codec: G.711, G.722, G.726, G.729AB.
– Tích hợp điều chỉnh theo 2 góc độ khác nhau.
– Quản lý dễ dàng.
– Lập trình đơn giản.
– Nguồn cung cấp:
o Đầu vào: 100 ~ 240VAC.
o Đầu ra: 5VDC/ 600mA.
– Kích thước (WxDxHx T): 212 x 189 x 175 x 54 mm.
– Độ ẩm hoạt động: 10-95%.
Thông số kỹ thuật
1. Tính năng âm thanh
+ HD voice: HD handset, HD speaker
+ Wideband codec: G.722
+ Narrowband codec: G.711(A/μ),G.729AB, G.726
+ DTMF: In-band, Out-of-band(RFC 2833) and SIP INFO
+ Full-duplex hands-free speakerphone with AEC
+ VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
2. Tính năng điện thoại
– 3 tài khoản SIP
– Chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi
– Trả lời tự động, mute
– Đàm thoại hội nghị 3 bên
– Set date time manually or automatically
– Dial Plan
– XML Browser
– Action URL/URI
– RTCP-XR (RFC3611),VQ
-RTCPXR(RFC6035)
3. Thư mục
+ Local phonebook up to 1000 entries
+ Black list
+ XML/LDAP remote phonebook
+ Intelligent search method
+ Phonebook search/import/export
+ Call history: dialed/received/missed/forwarded
4. Tính năng IP-PBX
– Busy Lamp Field (BLF)
– Bridged Line Appearance(BLA)
– Anonymous call, anonymous call rejection
– Hot-desking
– Message Waiting Indicator (MWI)
– Voice mail
– Call park, call pickup
– Intercom, paging
– Music on hold
– Call recording
5. Tính năng phím
+ 5 phím chức năng: tin nhắn, tai nghe, câm, edial, hands-free speakerphone
+ 3 phím chức năng đèn Led
+ 2 phím điều hướng
+ phím loa ngoài rảnh tay
+ 4 phím mềm
6. Interface
– 2xRJ45 10/100M Ethernet ports
– 1xRJ9 (4P4C) handset port
– 1xRJ9 (4P4C) headset port
– 1XRJ12 (6P6C) EHS port
– Power over Ethernet (IEEE 802.3af), Class 2
7. Đặc điểm vật lý khác
+ Kích thước: 212mm*189mm*175mm*54mm
+ Độ ẩm hoạt động: 10 ~ 95
+ Nhiệt độ: -10 ~ 50 ° C + Công suất tiêu thụ (POE): 1.7-3.2W
+ Công suất tiêu thụ (PSU): 1.05-3.23W
+ Điện áp đầu vào: 100~240V
+ Điện áp đầu ra: 5V/600mA Management