– Điện thoại Yealink SIP-T23P hỗ trợ 1 tài khoản VoIP, tùy chọn cài đặt đơn giản, linh hoạt và an toàn cho người sử dụng.
– Màn hình LCD: 5 line, độ phân giải 132 x 64 pixel.
– 3 tài khoản SIP.
– Hội nghị cuộc gọi 3 bên.
– Hỗ trợ tai nghe Callcenter.
– Wall mountable.
– Đơn giản, linh hoạt và dễ cài đặt.
– Hỗ trợ chất lượng âm thanh HD.
– Hỗ trợ hai cổng mạng: 10/ 100M Ethernet.
– Hỗ trợ hai đèn màu thông báo.
– Chức năng: Giữ cuộc gọi, ngắt tiếng, quay số lại, gọi lại, trả lời tự động, cuộc gọi đến, chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi.
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE 802.3af), lớp 2.
– Nguồn điện: 100 – 240VAC, 5VDC/ 600mA
– Kích thước: 209 x 188 x 150 x 41 mm.
Thông số kỹ thuật
Tính năng âm thanh
– HD voice: HD handset, HD speaker
– Wideband codec: G.722
– Narrowband codec: G.711(A/μ), G.729AB,G.726, iLBC
– DTMF: In-band, Out-of-band(RFC 2833) and SIP INFO
– Full-duplex hands-free speakerphone with AEC
– VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Tính năng điện thoại
– 3 SIP accounts
– Call hold, mute, DND
– One-touch speed dial, hotline
– Call forward, call waiting, call transfer
– Group listening, SMS
– Redial, call return, auto answer
– Local 3-way conferencing
– Direct IP call without SIP proxy
– Ring tone selection/import/delete
– Set date time manually or automatically
– Dial plan, off hook hot line
– XML Browser, Action URL/URI
– Integrated Screenshots
– RTCP-XR
– Directory
– Local phonebook up to 1000 entries
– Black list
– XML/LDAP remote phonebook
– Intelligent search method
– Phonebook search/import/export
– Call history: dialed/received/missed/forwarded
Tính năng IP-PBX
– Busy Lamp Field (BLF)
– Bridged Line Apperance(BLA)
– Anonymous call, anonymous call rejection
– Hot-desking, emergency call
– Message Waiting Indicator (MWI)
– Voice mail, call park, call pickup
– Intercom, paging, music on hold
– Call completion, call recording
Hiển thị
– 132×64-pixel graphical LCD with backlight
– LED for call and message waiting indication
– Dual-color (red or green) illuminated LEDs for line status information
– Intuitive user interface with icons and soft keys
– National language selection
– Caller ID with name, number
Tính năng phím
– 3 line keys with LED
– 5 features keys: message, headset, redial, tran,hands-free speakerphone
– 6 navigation keys
– Volume control keys
Giao diện
– 2xRJ45 10/100M Ethernet ports
– Power over Ethernet (IEEE 802.3af), class 2
– 1xRJ9 (4P4C) handset port
– 1xRJ9 (4P4C) headset port
Tính năng khác
– Wall mountable
– External universal AC adapter (optional):AC 100~240V input and DC 5V/600mA output
– Power consumption (PSU): 0.72-1.56W
– Power consumption (PoE): 0.96-1.98W
– Dimension(W*D*H*T):209mm*188mm*150mm*41mm
– Operating humidity: 10~95%
– Operating temperature: -10~50°C
Quản lý
– Configuration: browser/phone/auto-provision
– Auto provision via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS
– for mass deploy
– Auto-provision with PnP
– Zero-sp-touch TR-069
– Phone lock for personal privacy protection
– Reset to factory, reboot
– Package tracing export, system log
Mạng và bảo mật
– SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
– NAT transverse: STUN mode
– Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
– IP assignment: static/DHCP
– HTTP/HTTPS web server
– Time and date synchronization using SNTP
– UDP/TCP/DNS-SRV(RFC 3263)
– QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToS DSCP
– SRTP for voice
– Transport Layer Security (TLS)
– HTTPS certificate manager
– AES encryption for configuration file
– Digest authentication using MD5/MD5-sess
– OpenVPN, IEEE802.1X
– IPv6
Đóng gói
– Qty/CTN: 10 PCS
– G.W/CTN: 12.4kg
– Giftbox size: 215mm*200mm*118mm
– Carton Meas: 615mm*436mm*208mm